Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lez
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Giới từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɛ/
Giới từ
sửa
lez
/lɛ/
Ở
gần
(chỉ dùng trong tên địa điểm).
Plessis-lez-Tours
— Ple-xi gần Tua
Từ đồng âm
sửa
Lai,
laid
,
laie
,
lais
,
lait
,
laye
, lei
lé, les
Tham khảo
sửa
"
lez
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)