Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lə.vyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
levure
/lə.vyʁ/
levures
/lə.vyʁ/

levure gc /lə.vyʁ/

  1. Nấm men; men.
    Levure de bière — men bia
  2. Như levain 1.

Tham khảo

sửa