Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
levain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lə.vɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
levain
/lə.vɛ̃/
levain
/lə.vɛ̃/
levain
gđ
/lə.vɛ̃/
Bột chua
,
bột men
.
Mầm
,
mầm mống
.
Levain
de discorde
— mầm mống bất hòa
Tham khảo
sửa
"
levain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)