Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛ.və.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ sửa

levigate ngoại động từ /ˈlɛ.və.ˌɡeɪt/

  1. Tán thành bột mịn; làm cho mịn.

Tham khảo sửa