Tiếng Hà Lan

sửa

Động từ

sửa

levend

  1. Động tính từ hiện tại của leven

Tính từ

sửa
Không biến Biến
levend levende

levend (so sánh hơn levende, so sánh nhất -)

  1. đang sống, chưa chết