Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
levantine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
levantine
(levantine)
Cận
đông.
Danh từ
sửa
levantine
(levantine)
Người
dân
cận
đông.
Lụa
cận
đông.
Tham khảo
sửa
"
levantine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)