Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
leurre
/lœʁ/
leurres
/lœʁ/

leurre

  1. Chim mồi (chim giả tung lên để gọi chim ưng về).
  2. Mồi giả (để câu).
  3. (Nghĩa bóng) Mẹo lừa, mồi đánh lừa.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa