Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leurre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
leurre
/lœʁ/
leurres
/lœʁ/
leurre
gđ
Chim mồi
(chim giả tung lên để gọi chim ưng về).
Mồi
giả
(để câu).
(
Nghĩa bóng
) Mẹo
lừa
,
mồi
đánh
lừa
.
Từ đồng âm
sửa
Leur
Tham khảo
sửa
"
leurre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)