Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛt.ˈəp/

Danh từ

sửa

let-up /ˈlɛt.ˈəp/

  1. Sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi.
    it rained without let-up — mưa liên miên không ngớt

Tham khảo

sửa