Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
let-up
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɛt.ˈəp/
Danh từ
sửa
let-up
/ˈlɛt.ˈəp/
Sự
ngừng
lại, sự
chấm dứt
, sự
ngớt
, sự
bớt
đi; sự
dịu
đi.
it rained without
let-up
— mưa liên miên không ngớt
Tham khảo
sửa
"
let-up
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)