lessiveuse
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lessiveuse /le.si.vøz/ |
lessiveuse /le.si.vøz/ |
lessiveuse gc
Tham khảo
sửa- "lessiveuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lessiveuse /le.si.vøz/ |
lessiveuse /le.si.vøz/ |
lessiveuse gc