Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛ.pə.ˌdoʊt/

Tính từ

sửa

lepidote /ˈlɛ.pə.ˌdoʊt/

  1. phủ vảy.

Tham khảo

sửa