Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɛn.ˈtɪ.kjə.lɜː/

Tính từ

sửa

lenticular (so sánh hơn more lenticular, so sánh nhất most lenticular) /lɛn.ˈtɪ.kjə.lɜː/

  1. Hình hột đậu, dạng thấu kính.
    barred lenticular galaxythiên hà dạng thấu kính có thanh ngang

Tham khảo

sửa