lenticulaire
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lenticulaires /lɑ̃.ti.ky.lɛʁ/ |
lenticulaires /lɑ̃.ti.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | lenticulaires /lɑ̃.ti.ky.lɛʁ/ |
lenticulaires /lɑ̃.ti.ky.lɛʁ/ |
lenticulaire
- (Có) Hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng.
- Corps lenticulaire — vật hình thấu kính
- Os lenticulaire — (giải phẫu) xương đậu
Tham khảo
sửa- "lenticulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)