Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lenke lenka, lenken
Số nhiều lenker lenkene

lenke gđc

  1. Dây xích.
    Fangen ble lagt i lenker.
    Jeg har fått nytt armbandsur med lenke av gull.
    å smis i hymens lenker — Kết hôn.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å lenke
Hiện tại chỉ ngôi lenker
Quá khứ lenka, lenket
Động tính từ quá khứ lenka, lenket
Động tính từ hiện tại

lenke

  1. Xích lại, xiềng lại. Ràng buộc.
    Fangen ble lenket til veggen.
    Hun er lenket til rullestolen.
    Han er lenket til en kone han ikke elsker.

Tham khảo

sửa