Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
legitimation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɪ.ˌdʒɪ.tə.mə.ʃən/
Danh từ
sửa
legitimation
/lɪ.ˌdʒɪ.tə.mə.ʃən/
Sự
hợp pháp
hoá
.
Sự
chính
thống
hoá
.
Sự
biện minh
, sự
bào chữa
.
Tham khảo
sửa
"
legitimation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)