Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛ.ɡi/

Tính từ

sửa

leggy /ˈlɛ.ɡi/

  1. cẳng dài.
  2. Phô bày đùi vế.

Tham khảo

sửa