lecteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lecteur /lɛk.tœʁ/ |
lecteurs /lɛk.tœʁ/ |
lecteur gđ /lɛk.tœʁ/
- Người đọc (để cho nhiều người khác nghe).
- Bạn đọc, độc giả.
- Người đọc bản thảo (cho nhà in... ).
- Phụ giảng ngoại ngữ.
- (Kỹ thuật) Đầu đọc (tiếng).
- avis au lecteur — xem avis
Tham khảo
sửa- "lecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)