Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɛk.tœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lecteur
/lɛk.tœʁ/
lecteurs
/lɛk.tœʁ/

lecteur /lɛk.tœʁ/

  1. Người đọc (để cho nhiều người khác nghe).
  2. Bạn đọc, độc giả.
  3. Người đọc bản thảo (cho nhà in... ).
  4. Phụ giảng ngoại ngữ.
  5. (Kỹ thuật) Đầu đọc (tiếng).
    avis au lecteur — xem avis

Tham khảo sửa