Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɜːnd.li/

Phó từ

sửa

learnedly /ˈlɜːnd.li/

  1. Tinh thông, uyên thâm, uyên bác.

Tham khảo

sửa