Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leaflet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlif.lət/
Hoa Kỳ
[ˈlif.lət]
Danh từ
sửa
leaflet
/ˈlif.lət/
Lá
non
.
(
Thực vật học
)
Lá chét
.
Tờ
rách
rời
,
tờ
giấy in
rời
.
Tờ
truyền đơn
.
Tham khảo
sửa
"
leaflet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)