Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lcd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ viết tắt
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛɫ.ˌsi.ˈdi/
Từ viết tắt
sửa
lcd
/ˌɛɫ.ˌsi.ˈdi/
Màn
tinh thể
lỏng
(Liquid Crystal Display).
Tham khảo
sửa
"
lcd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)