Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lazar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlæ.zɜː/
Danh từ
sửa
lazar
((từ hiếm, nghĩa hiếm) lazar /'læzə/)
/ˈlæ.zɜː/
Người
nghèo
đói.
Người
bị
bệnh
hủi
.
Danh từ
sửa
lazar
/ˈlæ.zɜː/
Người
ăn
mày
,
người
hành khất
.
Tham khảo
sửa
"
lazar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)