Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːv.rə/

Danh từ

sửa

laura /ˈlɑːv.rə/

  1. Tu việnnhà thờ chính giáo phương đông.

Tham khảo

sửa