Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
launcher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
launch
+
-er
Cách phát âm
sửa
(
Anh
)
IPA
:
/ˈlɔːn.tʃə/
(
Mỹ
)
IPA
:
/ˈlɑːn.tʃɚ/
Âm thanh
Danh từ
sửa
launcher
(
số nhiều
launchers
)
Người
phóng
,
máy
phóng (lựu đạn, tên lửa... ).
(Android OS)
trình
khởi chạy
.
Tham khảo
sửa
"
launcher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)