Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

launch + -er

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

launcher (số nhiều launchers)

  1. Người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa... ).
  2. (Android OS) trình khởi chạy.

Tham khảo sửa