Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
law˧˧ ɲaw˧˧law˧˥ ɲaw˧˥law˧˧ ɲaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
law˧˥ ɲaw˧˥law˧˥˧ ɲaw˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lau nhau

  1. Nhỏ bé sàn sàn bằng nhau.
    Đàn lợn lau nhau.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa