Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləw˧˧ ɲəw˧˧ləw˧˥ ɲəw˧˥ləw˧˧ ɲəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləw˧˥ ɲəw˧˥ləw˧˥˧ ɲəw˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lâu nhâu

  1. Xúm đông lại làm ồn ào.
    Một lũ trẻ con lâu nhâu mót cá dưới ao.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa