lau chau
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
law˧˧ ʨaw˧˧ | law˧˥ ʨaw˧˥ | law˧˧ ʨaw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
law˧˥ ʨaw˧˥ | law˧˥˧ ʨaw˧˥˧ |
Tính từ
sửalau chau
- Hấp tấp, nhanh nhảu đoảng.
- Lau chau bưng mâm đi, đánh vỡ ngay cái đĩa.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "lau chau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)