lau cha lau chau
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
law˧˧ ʨaː˧˧ law˧˧ ʨaw˧˧ | law˧˥ ʨaː˧˥ law˧˥ ʨaw˧˥ | law˧˧ ʨaː˧˧ law˧˧ ʨaw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
law˧˥ ʨaː˧˥ law˧˥ ʨaw˧˥ | law˧˥˧ ʨaː˧˥˧ law˧˥˧ ʨaw˧˥˧ |
Tính từ
sửalau cha lau chau
- Như lau chau (Nhưng nghĩa nhấn mạnh hơn).
- Học hành lau cha lau chau, làm nhanh nhưng sai hết!