latterlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | latterlig |
gt | latterlig | |
Số nhiều | latterlige | |
Cấp | so sánh | latterligere |
cao | latterligst |
latterlig
Từ dẫn xuất
sửa- (1) latterliggjøre : Nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, làm trò.
Tham khảo
sửa- "latterlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)