lasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.se/
Ngoại động từ
sửalasser ngoại động từ /la.se/
- Làm chán ngấy.
- Lasser son auditoire — làm cho cử tọa chán ngấy
- Làm nản.
- Lasser la patience de quelqu'un — làm nản lòng nhẫn nại của ai
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm mệt mỏi.
Tham khảo
sửa- "lasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)