Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
larve
/laʁv/
larves
/laʁv/

larve gc /laʁv/

  1. (Động vật học) Ấu trùng.
    Larve de mouche — ấu trùng ruồi, con giòi
    Larve de moustique — ấu trùng muỗi, bọ gậy
  2. (Sử học) Hồn ma, ma.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít larve larva, larven
Số nhiều larver larvene

larve gđc

  1. Ấu trùng.
    Noen larver forandrer seg til sommerfugler.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa