Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
largo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Phó từ
2.3
Danh từ
2.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑːr.ˌɡoʊ/
Tính từ
sửa
largo
& phó từ
/ˈlɑːr.ˌɡoʊ/
(
Âm nhạc
)
Cực
chậm
.
Tham khảo
sửa
"
largo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/laʁ.ɡɔ/
Phó từ
sửa
largo
/laʁ.ɡɔ/
(
Âm nhạc
)
Cực
chậm
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
largo
/laʁ.ɡɔ/
largo
/laʁ.ɡɔ/
largo
gđ
/laʁ.ɡɔ/
(
Âm nhạc
)
Điệu
cực
chậm
,
khúc
lacgo
.
Tham khảo
sửa
"
largo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)