Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːr.ˌɡoʊ/

Tính từ

sửa

largo & phó từ /ˈlɑːr.ˌɡoʊ/

  1. (Âm nhạc) Cực chậm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /laʁ.ɡɔ/

Phó từ

sửa

largo /laʁ.ɡɔ/

  1. (Âm nhạc) Cực chậm.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
largo
/laʁ.ɡɔ/
largo
/laʁ.ɡɔ/

largo /laʁ.ɡɔ/

  1. (Âm nhạc) Điệu cực chậm, khúc lacgo.

Tham khảo

sửa