Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laqué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.ke/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
laqué
/la.ke/
laqués
/la.ke/
Giống cái
laquée
/la.ke/
laquées
/la.ke/
laqué
/la.ke/
Sơn
.
(
Y học
)
Vữa
(máu).
Sang
laqué
— máu vữa
canard
laqué
— vịt quay
Tham khảo
sửa
"
laqué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)