Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːw˧˧ li˧˥laːw˧˥ lḭ˩˧laːw˧˧ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːw˧˥ li˩˩laːw˧˥˧ lḭ˩˧

Định nghĩa

sửa

lao lý

  1. Nơi tù tội, giam cầm nói chung.
    Rơi vào vòng lao lý.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa