Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lao lý
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laːw
˧˧
li
˧˥
laːw
˧˥
lḭ
˩˧
laːw
˧˧
li
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːw
˧˥
li
˩˩
laːw
˧˥˧
lḭ
˩˧
Định nghĩa
sửa
lao lý
Nơi
tù tội
,
giam cầm
nói chung
.
Rơi vào vòng
lao lý
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lao lý
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)