Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæn.jɜːd/

Danh từ

sửa

lanyard /ˈlæn.jɜːd/

  1. Dây buộc (còi).
  2. (Hàng hải) Dây buộc thuyền.
  3. Dây giật (bắn đại bác).

Tham khảo

sửa