lanterne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑ̃.tɛʁn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lanterne /lɑ̃.tɛʁn/ |
lanternes /lɑ̃.tɛʁn/ |
lanterne gc /lɑ̃.tɛʁn/
- Đèn lồng.
- (Kiến trúc) Thắp sáng (tháp lát kính ở nóc nhà, để lấy ánh sáng chiếu phiá trong).
- Đèn.
- Lanterne de projection — đèn chiếu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đèn đường phố.
- conter des lanternes — (từ cũ, nghĩa cũ) nói chuyện nhảm nhí
- lanterne rouge — đèn đỏ (dấu hiệu của các nhà thổ cũ; đèn đuôi ô tô; người bét trong cuộc thi)
- mettre à la lanterne — (sử học) treo cổ lên cột đèn (thời Cách mạng Pháp)
- oublier d’éclairer sa lanterne — quên mất điểm mấu chốt (khiến người ta không hiểu mình)
- prendre des vessies pour des lanternes — trông đom đóm ngỡ là bó đuốc, nhầm lẫn kỳ cục
Tham khảo
sửa- "lanterne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lanterne | lanterna, lanternen |
Số nhiều | lanterner | lanternene |
lanterne gđc
Từ dẫn xuất
sửa- (1) skipslanterne: Đèn hiệu của tàu.
Tham khảo
sửa- "lanterne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)