Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.nᵊl.ən/

Danh từ

sửa

lanolin /ˈlæ.nᵊl.ən/

  1. Lanolin mỡ lông cừu.

Tham khảo

sửa