Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæŋ.ki.nəs/

Danh từ

sửa

lankiness /ˈlæŋ.ki.nəs/

  1. Tình trạng gầycao lêu nghêu.

Tham khảo

sửa