Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
languier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
languier
gđ
(
Sử học
)
Cây
(đồ trang sức hình cây) đeo
bùa
dò
thuốc
độc (thời Trung đại).
Tham khảo
sửa
"
languier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)