Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑ̃.ɡɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
languette
/lɑ̃.ɡɛt/
languettes
/lɑ̃.ɡɛt/

languette gc /lɑ̃.ɡɛt/

  1. (Vật lý học) Lưỡi.
    Languette de soulier — lưỡi giày
  2. Lưỡi gà (ở kèn).
  3. Kim (ở đòn cân).
  4. (Xây dựng) Vách ngăn.
  5. Mộng rìa (ở rìa ván để ghép vào rãnh rìa của ván khác).

Tham khảo

sửa