Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæŋ.ɡwət/

Danh từ

sửa

languet /ˈlæŋ.ɡwət/

  1. Vật dạng như lưỡi.

Tham khảo

sửa