Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɑ̃.ɡu.ʁøz.mɑ̃/

Phó từ sửa

langoureusement /lɑ̃.ɡu.ʁøz.mɑ̃/

  1. Bạc nhược, uể oải, lừ đừ.
  2. Ưu tư mơ mộng; tương tư.

Tham khảo sửa