Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ưu tư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iw
˧˧
tɨ
˧˧
ɨw
˧˥
tɨ
˧˥
ɨw
˧˧
tɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨw
˧˥
tɨ
˧˥
ɨw
˧˥˧
tɨ
˧˥˧
Động từ
sửa
ưu tư
Lo nghĩ
sâu sắc
,
kín đáo
.
Nét mặt
ưu tư
.
Lòng nặng trĩu
ưu tư
.
Đồng nghĩa
sửa
tư lự
Tham khảo
sửa
Ưu tư,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam