Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑːnd.ˌrɑː.sə/

Danh từ sửa

landrace /ˈlɑːnd.ˌrɑː.sə/

  1. Giống lợnmiền Bắc Châu Âu.

Tham khảo sửa