Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
landgraviat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
landgraviat
gđ
(
Sử học
) Trước
vị
lãnh chúa
(Đức).
Lãnh
địa (của lãnh chúa Đức).
Tham khảo
sửa
"
landgraviat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)