lan sương
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːn˧˧ sɨəŋ˧˧ | laːŋ˧˥ ʂɨəŋ˧˥ | laːŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːn˧˥ ʂɨəŋ˧˥ | laːn˧˥˧ ʂɨəŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửalan sương
- Giọt sương đọng lại trên hoa lan.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lan sương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)