lamme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lamme |
Hiện tại chỉ ngôi | lammer |
Quá khứ | lamma, lammet |
Động tính từ quá khứ | lamma, lammet |
Động tính từ hiện tại | — |
lamme
- (Y) Làm tê liệt, tê liệt hóa.
- Han ble lammer i høyre arm.
- Fabrikken ble lammet av streik.
- Han ble stående som lammet.
- å lammes av skrekk
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lamme |
Hiện tại chỉ ngôi | lammer |
Quá khứ | lamma, lammet |
Động tính từ quá khứ | lamma, lammet |
Động tính từ hiện tại | — |
lamme
- (Trừu) Đẻ con.
- Sauene lammer vanligvis om varen.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "lamme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)