Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å lamme
Hiện tại chỉ ngôi lammer
Quá khứ lamma, lammet
Động tính từ quá khứ lamma, lammet
Động tính từ hiện tại

lamme

  1. (Y) Làm tê liệt, tê liệt hóa.
    Han ble lammer i høyre arm.
    Fabrikken ble lammet av streik.
    Han ble stående som lammet.
    å lammes av skrekk

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å lamme
Hiện tại chỉ ngôi lammer
Quá khứ lamma, lammet
Động tính từ quá khứ lamma, lammet
Động tính từ hiện tại

lamme

  1. (Trừu) Đẻ con.
    Sauene lammer vanligvis om varen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa