lamelliforme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.mɛ.li.fɔʁm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lamelliforme /la.mɛ.li.fɔʁm/ |
lamelliforme /la.mɛ.li.fɔʁm/ |
Giống cái | lamelliforme /la.mɛ.li.fɔʁm/ |
lamelliforme /la.mɛ.li.fɔʁm/ |
lamelliforme /la.mɛ.li.fɔʁm/
Tham khảo
sửa- "lamelliforme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)