Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lagring lagringa, lagringen
Số nhiều lagringer lagringene

lagring gđc

  1. Sự tồn trự, cất vào kho.
    Det har vært sterk motstand mot lagring av atomvåpen på norsk jord.
    lagring av vin

Tham khảo sửa