Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc laglig
gt laglig
Số nhiều laglige
Cấp so sánh lagligere
cao lagligst

laglig

  1. Hợp, thích hợp, thích nghi.
    Her er en laglig plass å slå leir.
    å stå laglig til for hogg — Chĩa cổ ra cho người ta chặt.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa