Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ladylike
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈleɪ.di.ˌlɑɪk/
Tính từ
sửa
ladylike
(
so sánh hơn
more ladylike
,
so sánh nhất
most ladylike
)
/ˈleɪ.di.ˌlɑɪk/
Có
dáng
quý phái
(
đàn bà
).
Uỷ mị
như
đàn bà
.
Tham khảo
sửa
"
ladylike
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)