Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈleɪ.di.ˌlɑɪk/

Tính từ

sửa

ladylike (so sánh hơn more ladylike, so sánh nhất most ladylike) /ˈleɪ.di.ˌlɑɪk/

  1. dáng quý phái (đàn bà).
  2. Uỷ mị như đàn bà.

Tham khảo

sửa