Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lad /ˈlæd/

  1. Chàng trai, chú bé.
  2. Chú coi chuồng ngựa.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lad
/lad/
lads
/lad/

lad /lad/

  1. Người coi chuồng ngựa thi.

Tham khảo sửa